Skip to main content
Lửa Cháy Trong Đêm –
Chương 1 – Em

1• Em

Tiếng cha gọi từ nhà trên vọng xuống, trầm như tiếng trống giữa buổi trưa oi ả:

— Mẫn ơi…

Em giật mình, đôi chân nhỏ lấm bùn vội vàng guốc lên bậc tam cấp. Mỗi bước chân thình thịch như đánh vào lòng nền gạch tàu cũ, tiếng guốc gỗ lộc cộc vang đều theo nhịp thở gấp gáp. Trưa nay trời đứng gió, vậy mà em thấy lòng mình chao đảo.

Cha đang đứng giữa nhà, dáng ông thẳng tắp trong chiếc áo dài đen tuyền, khăn đóng chặt trên đầu. Là ông Đình-cậu cả Đình Gia Cường-người mà cả tỉnh này vẫn gọi bằng cái tên nể sợ: “ông lớn nhà họ Đình.” Mẫn chưa bao giờ dám làm trái lời ông, dù đôi khi vẫn lén chạy ra đồng bắt chuồn chuồn, rượt theo thằng Bần trèo rào hái trộm ổi sau vườn.

Nhưng hôm nay… ánh mắt cha khác lắm. Vẫn nghiêm, vẫn lạnh, nhưng trong ánh nhìn đó như có một vệt khói mờ, một thứ gì đó đượm buồn lẩn khuất phía sau hàng chân mày rậm.

Mẫn khựng lại nơi ngưỡng cửa, tay nắm lấy vạt áo bà ba lấm tấm bùn đất, nó giọng nhỏ như gió thoảng:

— Cha gọi Mẫn…

Ông Đình nhìn em, ánh mắt sượt qua từ mái tóc rối đến đầu gối dính đất, khẽ cau mày. Giọng ông đều, chậm, nhưng mỗi chữ như đinh đóng vào cột gỗ lim:

— Con làm cái chi mà nhem nhuốc vầy hử? Dô sửa soạn đi. Tí nữa ông bá hộ Hứa sang thăm. Tía định gửi bây lên Sài Thành học với thằng ba Thịnh.

Lời nói rơi xuống như một tiếng sét giữa ngày hạ. Mẫn đứng chết trân, cổ họng nghẹn lại như bị khói trầu xộc thẳng lên mũi. Gương mặt nhỏ nhắn chợt sụp xuống, đôi mắt trong veo ầng ậc nước.

— Tía đuổi con đi… Tía hết thương con rồi hả tía…?

Giọng em run lên, như tiếng ai dỗi hờn trong đêm giông đầu mùa. Mặt nhăn nhúm lại, đôi môi mím chặt như thể cố níu lấy chút yêu thương còn sót lại nơi ánh mắt của cha-người xưa nay vẫn nghiêm mà thương, nặng lời đó nhưng bụng dạ lại mềm.

Ông Đình không nói thêm lời nào, chỉ đưa tay xoa nhẹ mái tóc rối bời của Mẫn. Bàn tay thô ráp của người đàn ông từng trải ấy vẫn luôn có cái dịu dàng ngập ngừng dành riêng cho đứa con trai kẹp giữa hai đầu cán cân chênh vênh trong nhà họ Đình.

Không sắc sảo tháo vát như cậu Cả Phúc Hưng-con bà Hai, người từ nhỏ đã được rèn trong tính toán sổ sách, cũng chẳng lanh lợi, lém lỉnh như cậu Út Tâm An, đứa giỏi lấy lòng cả gia nhân lẫn khách lạ, Mẫn lớn lên trong thứ lưng chừng chẳng biết nên hướng về đâu. Là con bà Cả – vợ chính danh của ông lớn nhà họ Đình, nhưng từ nhỏ lại không được đẩy đi học sớm, không được uốn nắn như một người kế vị. Em ở giữa, không được kỳ vọng nhiều, cũng chẳng được bỏ mặc hẳn.

Mẫn giống một cây lúa vụ sau, mọc giữa ruộng khi người ta đã gặt xong mùa chính, chẳng biết có trổ hạt được không. Chính vì vậy, ông Đình thương em theo cái cách kín đáo, thứ tình thương ông dành cho em không phải thứ cưng nựng ngọt ngào, mà là sự bảo bọc âm thầm giống như người ta che một mảnh lụa mỏng khỏi nắng gắt hơn là khỏi mưa giông.

Bà Cả đứng nơi cửa buồng, dáng người gầy guộc trong chiếc áo dài gấm thêu hoa sen đã sờn tay. Gió từ sân hắt vào, lay nhẹ vạt áo, khiến bà trông như một bóng liễu buồn lặng trước hiên chùa. Bà nhìn Mẫn, ánh mắt dừng lại nơi đôi bàn tay nhỏ của nó đang nắm lấy vạt áo bà ba mà siết lại, lòng khẽ run.

Tiếng dép lẹp xẹp của bà cả vang lên từ sau vách, giọng bà êm như gió sớm:

— Hay… mình để nó học ở đây đi, con nó nhỏ dại lắm mà mình.

Một ánh nhìn rất nhẹ… nhưng rất đau.

Nó không giống ánh nhìn của những bà mẹ hay khóc hay la mỗi khi con bị mắng. Ánh mắt ấy giống như một cái thở dài câm nín đã nhiều năm không được thốt ra bằng lời. Là ánh mắt của người đàn bà từng một thời làm dâu lớn, được cưới hỏi đủ lễ, sinh được con trai dòng đích, nhưng rồi phải lùi vào sau bóng rèm khi “bà Hai” vào cửa.

Bà thương Mẫn lắm. Thương cái dáng con điềm đạm, không xốc nổi như anh, chẳng lanh lẹ như em. Thương cái cách Mẫn từ nhỏ đã ít nói, mỗi lời đều chừng mực, ánh mắt thì lúc nào cũng thấp thoáng suy tư, như thể có những điều chưa nói hết vẫn giấu kín sau vành mi.

Mẫn không phải đứa tháo vát, cũng không giỏi giao thiệp, nhưng có cái lòng nhẫn nại, có cái nết biết lắng nghe người khác. Bà biết, trong cái nhà mà kẻ mạnh luôn được chú ý, thì một đứa như Mẫn càng dễ bị bỏ lại phía sau. Mà cũng bởi vậy, bà càng thương.

Nhưng bà cũng bất lực. Vì bà biết, trong cái nhà rộng lớn này, thương thôi thì không đủ giữ con bên mình. Giữ con ở lại, cũng là giữ con trong lòng kẹp giữa hai bánh guồng đang lăn rầm rập – một bên là cậu Cả đang làm chủ sổ sách, một bên là cậu Út đang được ông Đình cho theo học kiểu Tây để gầy dựng bước đường mới.

Mẫn – đứa con bà rứt ruột sinh ra – giờ giống như chiếc đèn treo lơ lửng giữa ngã ba gió, lúc nào cũng chực bị gió tạt nghiêng.

Còn bà Hai, khi nghe ông Đình lớn giọng quyết định, bà chỉ mím môi cười. Một nụ cười mượt như tơ rút nhưng lẫn chút gai. Bà không nói nhiều, chỉ nghiêng đầu nhìn Mẫn một lượt từ đầu đến chân, cái nhìn nửa thương hại, nửa châm biếm:

— Ừ, tướng tá cũng mảnh khảnh, mặt mũi thanh tú, cho lên Sài Gòn học văn hóa cũng được. Chứ ở nhà, cậu Hai như vầy biết giúp gì cho cha mẹ?

Câu nói buông ra nhẹ như tiếng muỗi vo ve, nhưng đọng lại trong lòng Mẫn như một giọt mực tàu nhỏ vào trang giấy trắng. Không rõ là trách móc, hay chỉ đơn thuần là một sự thật lạnh tanh. Bà Hai nhìn em, ánh mắt vừa dè chừng như thể Mẫn là một vết mực nhòe trong cuốn gia phả nhà họ Đình, lại vừa coi thường, như thể em chỉ là một đóa hoa giấy đẹp nhưng vô dụng, chẳng thơm được ngày nào.

Bà Cả khựng lại, ánh mắt chau thành một nếp:

— Em hai khéo lo chuyện thiên hạ. Con chị, chị không hiểu thì ai hiểu hơn em?

Không khí trong gian chính giữa như khựng lại. Ngoài sân, gió xạc qua hàng cau, kéo theo vài chiếc lá già rơi xuống mái ngói rêu, nghe như tiếng thở dài của người khuất lấp sau hương trầm. Căn nhà ngói ba gian, từng quen với tiếng cười chuyện dâu con, giờ im phăng phắc, chỉ còn tiếng đồng hồ tích tắc bên vách gõ nhịp cho một quyết định sắp thành.

Rồi “ẦM” – bàn tay ông Đình vỗ xuống mặt bàn gụ, dứt khoát như tiếng phách chầu văn điểm dứt một cung ca.

— Việc tía đã quyết. Không ai được cãi thêm.

Lời ông rơi xuống như hòn sỏi rơi vào mặt hồ đang lặng. Không to tiếng, không răn đe, nhưng đủ khiến cả nhà lặng đi như chưa từng thở.

Mẫn đứng yên. Không khóc. Không nói. Cũng không nhìn ai.

Em cúi đầu, khẽ đáp, giọng vừa đủ để nghe:

— Dạ… con biết rồi.

Nói rồi em quay đi, dáng nhỏ lọt thỏm giữa lối hành lang dài. Guốc gỗ nện xuống nền nhà vang lên từng tiếng đơn độc, nghe như nhịp tim lỡ mất một phách buồn. Âm thanh ấy vang lên chậm rãi như nhịp trống vọng cổ buồn, đều đặn, không vỡ vụn, nhưng mang theo một thứ âm sắc khiến lòng người thắt lại.

Về đến phòng, Mẫn không quăng mình lên giường như đứa trẻ bị mắng. Em chỉ khẽ khàng mở tủ, rút ra bộ bà ba màu xanh da trời – bộ em vẫn dành mặc dịp tết lớn hay khi đi lễ đình cùng má. Em trải nó lên giường, vuốt thẳng từng nếp gấp bằng cả hai tay, chậm rãi như người ta lau bụi trên bàn thờ tổ. Màu xanh ấy như bầu trời tháng Ba ở quê, như nước giếng sau hè buổi sáng sớm, trong và mát đến rợn lòng. Em mặc vào, soi mình trong gương gỗ cũ. Không ngắm, cũng không chải chuốt. Chỉ nhìn… rồi quay đi.

Lòng em nặng trĩu. Không vì chuyện học, mà vì lần đầu trong đời phải rời khỏi căn nhà đã in dấu chân em từ buổi biết đi. Rời những bức tường gạch bông có hình bông mai mẹ hay rửa sạch mỗi mùa tết. Rời thằng Bần hay chơi đá lon, cái thúng câu cá phía sau hè, và cả những bát chè hạt sen chị Lụa lén nấu mỗi khi em bị cha mắng oan.

Nhưng Mẫn không khóc. Cái buồn trong em không bật thành tiếng. Nó chỉ âm ỉ như nắm tro còn ấm sau khi lửa đã tàn. Một thứ chia xa không ồn ào, nhưng lặng lẽ đứt từng sợi như trầu tơ bị nhai dở, cay xè sống mũi.

Em đứng đó, giữa căn phòng thân quen, như kẻ không còn được phép thuộc về chính nơi nó từng gối đầu giấc ngủ, từng gấp áo mẹ để sẵn, từng lắng nghe tiếng guốc của má bước vào mỗi chiều.

Không ai tiễn em đi, nhưng chính căn phòng ấy đã tiễn em trước.

Bằng sự im lặng.

Bằng thứ không khí ngột ngạt của những thứ quen thuộc đang trở nên xa lạ từng giờ.

———-

END Chương một 

Ghi chú nho nhỏ hiểu biết to to:

“Bàn gụ” là bàn được làm từ gỗ gụ.

Cây gỗ gụ là một loại cây gỗ lớn thuộc họ đậu có tên khoa học là Sindora tonkinensis. Gỗ gụ còn có tên gọi khác là gụ lau, gụ hương, gỗ gõ dầu hay gỗ gõ hương. Tại Việt Nam, cây gỗ gụ thường phân bố nhiều ở khu vực Quảng Ninh, Nghệ An, Bắc Giang, Hà Tĩnh, Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Nam – Đà Nẵng, Thừa Thiên Huế và Khánh Hòa.

Hiện nay, cây gỗ gụ tự nhiên còn lại rất ít, thường ở sâu trong rừng già tại Việt Nam, Campuchia, Lào hoặc Nam Phi. Gỗ gụ hiện được xếp vào gỗ nhóm I cần được bảo tồn cùng nhiều loại gỗ quý hiếm khác theo Nghị định 18 HĐBT ban hành ngày 17/1/1992.

Bình luận (1)

Để lại một bình luận

* Chú ý: Những bình luận vi phạm tiêu chuẩn cộng đồng sẽ bị xóa kèm quà tặng.