2• Khói Lam Qua Rèm Lụa
“Lạch cạch… lạch cạch…”
Tiếng guốc gỗ vang lên từng nhịp khẽ khàng trên nền gạch tàu cũ kỹ, vọng dài qua hiên nhà rợp bóng cau. Mẫn xách chiếc cốp vải nhỏ, nép mình sau tấm rèm lụa, đôi mắt lén lút dõi ra ngoài cổng. Trước sân, ông bá hộ Hứa đã đến, theo sau là một người con trai dáng cao gầy, khoác trên mình chiếc áo dài lụa đen tuyền, bước chân khoan thai, vững chãi.
Người ấy là cậu cả Hứa Quốc Thiên.
Dáng đi của cậu ung dung nhưng không kiêu bạc, phong thái đĩnh đạc mà không lấn át, từng bước chân nhẹ tựa gió sớm đầu hè nhưng vẫn đủ khiến người ta phải ngoái nhìn. Gương mặt trầm tĩnh, đôi mắt sâu lắng như mang theo cả những mùa mưa phương Nam cũ kỹ.
– Dạ, con chào bác. – Thiên cúi đầu, giọng nói nhẹ nhưng rành rẽ, chất giọng Nam pha lẫn vẻ học hành đường bệ.
Ông Đình gật gù, mắt sáng lên một tia vui vẻ:
– Ờ, tới rồi đó đa. Cậu cả Hứa coi bộ giờ càng lớn càng chững chạc. Chẳng bù cho thằng hai nhà tôi, cứ bay nhảy hoài, chưa chịu chững lại.
Thiên chỉ mỉm cười:
– Dạ, bác quá lời.
Sau tấm rèm lụa, Mẫn đứng khép nép. Đôi mắt em tròn xoe, ngước lên nhìn người vừa được gọi là cậu cả Hứa. Trái tim vốn chỉ quen chạm nhịp theo tiếng mõ chùa xa vẳng trong khói lam chiều bảng lảng, hay run rẩy theo nhịp võng kẽo kẹt dưới mái hiên quê mỗi trưa hè oi ả, nay bỗng dưng thổn thức như cánh đồng khô cằn vừa bị trận mưa giông đầu mùa giội xuống, bất ngờ, đột ngột, vừa mát rượi lại vừa khiến lòng người se sắt. Em chưa từng biết một cảm xúc nào khiến người ta bối rối đến mức chỉ dám nhìn qua một khe rèm mà bàn tay đã run nhẹ.
Gương mặt kia, dáng người kia, tựa như một nét khắc vẽ của hoài niệm xưa, như ánh mặt trời cuối đông lọt qua kẽ lá dừa nước, nhuộm vàng tà áo cũ treo trên dây phơi chông chênh giữa sân nhà. Cái vẻ đẹp ấy không rực rỡ mà âm ấm như tách trà còn vương khói, không khiến người ta choáng ngợp mà chỉ âm thầm làm người đứng ngắm phải nuốt lặng một tiếng thở dài. Mẫn nhìn, rồi bỗng muốn quay đi, vì chẳng rõ là vì bối rối, hay vì sợ rằng nếu nhìn thêm chút nữa, lòng mình sẽ chẳng còn yên như cũ.
Bàn tay em đưa lên ngực áo, áp nhẹ, như thể muốn xoa dịu cái lồng ngực đang thắt lại vì một nỗi xúc động chưa gọi được tên. Cảm giác ấy không hẳn là sợ, càng không phải là mừng, mà là thứ pha trộn kỳ lạ giữa ngưỡng vọng và tò mò, như thể cả đời em đã đợi một điều gì.
Tiếng cười ông Đình vang lên, xua đi khoảng im lặng:
– Thôi, hai cha con vô nhà dùng chút bánh trà.
Ông quay sang Thiên:
– Đi đường xa có mệt không, con? Bác có việc muốn nhờ. Thằng Mẫn nhà bác sẽ theo con lên Sài Thành học, trăm sự nhờ con trông nom nó giùm.
Ông bá hộ Hứa gật đầu, tay đặt nhẹ lên vai bạn:
– Ờ, yên tâm. Có thằng Thiên thì khỏi lo. Nó quen đường quen nẻo ở trên đó rồi.
Thiên vẫn giữ nguyên nụ cười trầm ấm, ánh mắt lặng lẽ như thể đang trôi trên một dòng sông đã cạn, nhẹ nhàng quét qua gian chính cũ, nơi ánh sáng lồng đèn hắt xuống nền gạch bông một vệt mờ nhòe. Qua khe rèm lụa mỏng, anh bắt gặp một tia nhìn rụt lại-vội vàng như con chim sẻ vừa xao động trên cành cau trước hiên, lại thấp thỏm như chiếc bóng vụt qua giữa làn khói hương thơm mảnh.
Đôi mắt ấy – đen láy, thăm thẳm như đáy giếng cổ lâu ngày không gánh nước, vỡ ra thành từng mảng lấp lánh rồi chìm khuất trong u tịch. Không đẹp theo kiểu đẽo gọt mà cứ man mác, day dứt như một câu vọng cổ đứt nhịp, nửa thực nửa mộng. Trong cái nhìn ấy, có gì đó còn nguyên sơ, mang theo một nỗi ngây dại chưa kịp gọi tên, khiến anh thoáng chốc ngỡ như mình vừa chạm tay vào một miền quê xa lắc trong trí nhớ.
– Mẫn, ra chào cậu cả Hứa đi con! – Giọng ông Đình vang từ trong nhà.
Chiếc rèm khẽ lay động. Mẫn bước ra, bộ bà ba lụa màu trời sớm phủ lấy dáng người dong dỏng. Đôi guốc gỗ dưới chân em khẽ gõ nhịp trên nền gạch, mỗi tiếng như chạm vào lòng người nghe. Mặt em cúi, vai hơi co lại, nhưng từng bước chân vẫn đều và chắc. Em đi như thể mang theo cả sự lúng túng của tuổi trẻ và lòng kiêu hãnh của một đứa con nhà họ Đình.
Thiên khẽ đưa mắt nhìn. Một thoáng ngỡ ngàng trôi qua trong đôi đồng tử sẫm màu. Trước mặt anh, cậu thiếu niên đứng im như bóng tre trong chiều gió lặng – e dè, nhưng không hèn nhát; mong manh, mà vẫn giữ nét cương trực.
Anh không rõ vì sao ánh mắt mình lại cứ neo vào dáng hình kia – một dáng hình quá đỗi mộc mạc, chẳng chút son phấn hay trau chuốt thường tình. Không phải là thứ đẹp đẽ khiến người ta bàng hoàng, mà là thứ khiến người ta ngoái nhìn một chút lâu hơn lẽ thường. Cũng như khi người ta đi qua cánh đồng sau mùa gặt, chợt dừng lại trước một bụi cúc dại đang nở dưới nắng xiên, không phải vì nó rực rỡ….
– Dạ… em chào cậu. – Giọng Mẫn khe khẽ vang lên.
Thiên hơi cúi đầu:
– Em là Mẫn?
Mẫn gật đầu, vành tai đã đỏ bừng. Trong lòng em, cơn sóng lạ vẫn chưa chịu lặng, còn ánh nhìn của Thiên thì nhẹ như gió qua ngõ, nhưng đủ để em thấy bản thân mình đang dần thay đổi….
Trong gian nhà chính, nắng cuối chiều lọt qua hàng song cửa, đổ nghiêng những vệt sáng vàng nhạt lên nền gạch tàu đã sẫm màu tuổi tháng. Tấm mành tre đung đưa theo gió, chao nhẹ bóng nắng lên mặt bàn tròn gỗ mun, nơi hai ông già đang đối ẩm.
Trà được rót ra từ ấm tích cũ, men rạn như lưng mai rùa. Nước trà xanh rì, sóng sánh trong những chiếc chén đất nung nhỏ như trứng sẻ. Mùi trà sen hòa cùng mùi gỗ mục, mùi khói nhang còn âm ỉ trên lư hương đồng, tạo nên một thứ hương xưa dịu dàng đến độ khiến người ta vừa ngồi xuống đã thấy lòng tĩnh lại. Ông Đình và ông Hứa ngồi đối diện nhau, dáng vẻ nhàn nhã mà cũng như mang theo bao điều nặng nề. Lời trò chuyện giữa họ cất lên chậm rãi, ngắt quãng bởi tiếng gió lùa qua mái hiên, bởi tiếng rơi lách cách của những giọt nước mưa đọng cuối mùa đang trút nốt từ mái ngói xuống lòng lu ngoài sân.
Thiên và Mẫn ngồi phía sau hai ông, mỗi người một bên, chẳng nói chẳng rằng. Chỉ có tiếng lật nhẹ của trang sách cũ trên bàn trà, tiếng guốc gỗ đặt khẽ dưới chân, và tiếng thở dài của ai đó không kịp giấu. Thiên đưa mắt nhìn sang, và Mẫn vô tình bắt gặp ánh mắt ấy.
Trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy, chẳng ai nói thêm lời nào, nhưng ở giữa cái im lặng tưởng chừng vô nghĩa, có một điều gì đó vừa chớm nở-một làn khói mỏng chưa có tên, một tiếng đờn thập thò sau bức màn trúc, nhẹ như bóng hoa sứ rơi xuống mặt ao, nhưng cứ thế mà neo lại trong lòng người. Không gian chậm lại như một đoạn phim cũ bị bỏ quên trong máy chiếu. Mỗi hơi trà được nhấp, mỗi câu chuyện được kể, đều như chảy tràn trong một buổi chiều không tên, không màu. Và giữa buổi trà ấy, giữa hai thế hệ đang nói về ruộng đồng, chuyện học, chuyện đời… có hai người trẻ đang ngồi lặng, giữ trong tim mình một điều vừa hé mầm – non quá để gọi tên, nhưng cũng đủ để khiến lòng day dứt đến cuối chiều.
Ông Đình lên tiếng phá vỡ bầu không khí non dại trong em:
– Thôi, đi chuẩn bị đi Mẫn, chiều nay con phải lên đường rồi, không được chậm trễ đâu đó.
Mẫn cúi đầu đáp nhỏ:
– Dạ.
Chiều xuống thấp, mặt trời như một vệt trấu đỏ quạch bị gió chiều thổi rớt ngang mái bếp. Tiếng con Lụa lật nồi đun nước, tiếng thằng Bần chạy rào rào ngoài sân sau như thường lệ mỗi khi trời sắp tối. Cảnh vật vẫn như mọi ngày, nhưng trong lòng Mẫn, thứ gì đó đang bắt đầu tan ra như vệt bóng râm dưới giàn thiên lý.
Trong phòng riêng, em ngồi xếp lại từng món đồ nhỏ vào chiếc cốp vải. Cái áo bà ba màu ngà mẹ từng khâu, quyển sách học chữ Nho cũ còn dính vết nước chè, hộp trầu nhỏ của bà cả để dành cho em khi “lớn chút nữa mà cưới vợ thì biết dùng“. Tay em run nhẹ khi xếp từng món vào, như thể chỉ cần gói sai một chỗ là cả ký ức ở đây sẽ không còn nguyên vẹn nữa.
Ngoài hiên, ông Đình gọi vọng vào:
– Mẫn ơi, xong chưa con? Cha có chuyện dặn.
Em đáp khẽ, giọng như trốn vào đâu đó trong cổ họng:
– Dạ… con ra liền.
Bước ra sân, Mẫn thấy ông đang ngồi dưới chái bếp, tay châm điếu thuốc lào. Khói thuốc cuộn lên, mờ đục, giống hệt khói rơm đầu vụ. Ông nhìn em, không nghiêm, cũng chẳng dịu dàng, chỉ là cái nhìn của một người cha đã đi hết nửa đời người, giờ đứng trước đứa con còn chưa hiểu hết đời mình.
– Lên trên đó… phải biết giữ mình. Nhà mình không nghèo, nhưng tiếng tăm còn nặng hơn vàng bạc. Nhớ lời cha, đừng có cúi thấp, mà cũng chớ ngẩng cao quá. Sài Gòn sáng lắm, mà cũng nhiều bóng.
Mẫn gật đầu, không dám nói. Em nghe từng lời như từng tiếng nhịp chày giã gạo của bà vú năm nào-lúc nào cũng đều đặn, không ồn ào, nhưng len rất sâu.
Bà cả bước ra sau, tay bưng chén nước chè:
– Cha nói vậy chớ lòng rối hơn bụi lục bình trôi nước xoáy. Con lên đó, ráng giữ ấm áo, viết thư đều về cho mẹ nghe. Có buồn cũng chớ để bụng, đêm nằm mà nước mắt thấm gối thì uổng thân con, nghe chưa?
Mẫn dạ nhỏ. Em không dám nhìn bà lâu. Nhỡ đâu mắt em đỏ, bà lại khóc theo thì càng khó bước chân.
Gió chiều lùa qua bờ rào trúc, đưa theo mùi đất ẩm sau mưa, đưa theo cả tiếng gà về chuồng, tiếng mõ xa xa từ ngôi chùa làng bên. Tất cả thứ âm thanh thân thuộc ấy – mai này sẽ chỉ còn là kỷ niệm. Mẫn quay đầu, ánh mắt quét qua từng viên ngói, từng bậc thềm, cái bờ ao nhỏ sau vườn, cái mâm cơm chiều hay ăn…
Tối hôm đó, khi bóng ngày đã rút khỏi vườn sau, mặt trời đã lặn khuất sau rặng trâm bầu cũ kỹ, cả khoảng sân gạch tàu phủ rêu non lặng như một trang kinh bỏ quên giữa buổi lễ chiều. Ánh sáng cuối cùng hắt qua tán cau già, rớt xuống từng giọt nhạt như dầu tràm loãng, lay lắt bám lấy mái ngói âm dương đã ngả màu hun hút. Gió sông thổi về mơn man hàng cau trước ngõ, vướng lại ở góc hiên nơi một giò phong lan rụng cánh.
Ông Đình và ông Hứa bước ra hiên, dáng người chậm rãi, lưng áo lặng im như đã dính vào bóng tối. Mẫn đứng phía sau, tay xách chiếc cốp nhỏ, bước chân bươc qua nền gạch ẩm lạnh. Mỗi bước đi, guốc gỗ lộc cộc như tiếng lòng gõ lên mặt đất, nhẹ thôi mà đậm đà như tiếng mõ trong buổi chiều chùa vắng.
“Cắc”
Một tiếng va khẽ-chiếc cốp chạm phải chân ghế tre kê xéo bên hiên, phát ra âm thanh không lớn, một âm thanh chẳng ai ngoái nhìn, nhưng trong lòng người nghe, lại như có điều gì vừa rạn. Tiếng “cắc” vang khẽ rồi im bặt trong khoảng sân chạng vạng. Mẫn khựng lại một giây, rồi cúi đầu bước nhanh hơn. Dưới ánh đèn dầu vừa được người làm treo lên nơi hiên trước, dáng em đổ dài trên nền gạch cũ. Sân nhà râm mát, mùi khói nhang lẩn trong gió sông hắt về, đọng lại nơi chân tóc, nơi vạt áo bà ba mỏng. Ông Đình và ông Hứa bước chậm phía sau, không ai nói gì thêm. Chỉ có tiếng guốc gỗ của Mẫn lách cách từng nhịp tạ từ.
Ngoài cổng lớn, chiếc xe hơi màu đen đã đợi sẵn. Dáng xe bóng lừ như một khối than đá được đánh sáp, bệ vệ và im lìm giữa bóng tối vừa đổ xuống từ vòm trời lốm đốm sao thưa. Ánh đèn xe hắt thành hai vệt sáng loang loáng trên lối đi lát đá ong. Người tài xế đã mở sẵn cửa sau, đứng nép bên xe, tay đặt nhẹ lên vành nón, mắt nhìn thẳng về phía cổng như một thói quen phục tùng im lặng.
Thiên đứng bên phải xe, vai khoác hờ chiếc áo choàng mỏng màu tro bạc. Dưới ánh đèn vàng nhạt, gương mặt anh hiện rõ từng đường nét-điềm đạm, kiệm lời, nhưng trong ánh mắt lại lấp ló một nỗi niềm riêng. Khi thấy Mẫn bước tới, anh khẽ nghiêng người, bàn tay đưa ra nhẹ như gió tháng ba vờn qua mặt hồ:
– Lên đó, có anh. Đừng lo.
Mẫn dừng lại nửa nhịp, rồi đưa tay đặt vào tay anh. Tay em lạnh, còn tay anh ấm. Một thoáng như điện giật nhẹ chạy dọc cánh tay – không rõ từ phía ai.
Bàn tay được nắm, chiếc cốp được cất vào xe, người tài xế đóng cửa sau lại. Mẫn ngồi yên ở ghế sau, đầu hơi nghiêng, mắt dõi qua ô cửa kính. Ánh đèn hồng từ sân nhà họ Đình mỗi lúc một lùi xa. Dáng ông Đình đứng giữa sân, tay chắp sau lưng khẽ siết, nhìn theo như một pho tượng đá đội bóng tối.
Động cơ xe rền lên một tiếng trầm, rồi lăn bánh. Bánh xe chậm rãi lăn trên mặt đất, kéo theo một vệt khói mỏng như sương mờ chưa tắt. Chiếc xe rời khỏi cổng, để lại phía sau là tiếng guốc chưa kịp tan, là tiếng lòng chưa kịp gọi tên, và cả một mái hiên quê nhà – nơi tuổi thơ của em vừa khép lại, như một cánh cửa tre khép nhẹ trong gió, không một tiếng kêu.
END Chương hai
Ghi chú nho nhỏ hiểu biết to to:
“Khói lam chiều” chính là “khói có màu lam bốc lên vào buổi chiều”, thường bốc lên từ bếp củi, đống rơm hoặc khi người ta đốt đồng vào cuối ngày. Nếu ví khói lam chiều là một câu hát, thì đó là khúc ru buồn của làng quê. Nếu ví là một bức tranh, thì đó là một nét nhòe mềm mại giữa hoàng hôn và tro than, giữa thực tại và ký ức.
Vậy tại sao lại là “Khói lam qua rèm lụa” ?
Khói lam qua rèm lụa – một hình ảnh mơ hồ mà ám ảnh, như hơi thở mong manh vắt lên từ lòng đất mẹ, khẽ khàng luồn qua bức rèm lụa thời gian, chạm nhẹ vào miền ký ức ngủ quên của người xa xứ. Ấy không chỉ là làn khói bếp tỏa ra từ một mái nhà tranh lặng lẽ, mà là linh hồn của làng quê Việt, là tiếng gọi âm thầm của ký ức, chậm rãi vẽ nên một buổi chiều thôn dã mơ màng. Trong sắc chiều nhạt như sương, khói lam không bốc cao mà uốn lượn như tơ, bảng lảng như sương, vừa như có thật, vừa như chỉ là hồi tưởng. Nó không mang lửa, nhưng mang hơi ấm. Không mang tiếng nói, nhưng đầy ắp lời thầm thì. Mỗi làn khói là một sợi dây mỏng manh nối giữa hiện tại và quá vãng, giữa người đi và người ở, giữa căn bếp xưa và một thời thơ bé.
Nắng dừng trước cửa
Lúc nào không hay
Đã nghe khói bếp
Nhà ai thơm bay.(Trần Đăng Khoa)
! Khai thác hình ảnh dựa trên bài { Khói lam chiều: Một biểu trưng yên bình của làng quê Việt } trích từ nguoidothi.net