3• Dặm Trường Một Lời Hứa
Chiếc xe hơi màu mun lăn chậm qua con đường đất đỏ loang lổ, bụi bay mù mịt sau bánh xe như khói rơm bị quạt lên giữa buổi trưa gió chướng. Mẫn ngồi thu mình nơi góc ghế, lưng tựa sát vào nệm, hai tay ôm hờ chiếc cốp gỗ nhỏ đã cũ màu, mắt dõi theo từng nhành tre nghiêng ngả vút qua ngoài cửa kính. Cảnh vật quê nhà lùi lại sau lưng từng chút một-những bờ ruộng cháy nắng, những hàng cau vươn cao khỏi mái tranh, cả tiếng gà chiều chưa kịp gáy vang-tất thảy như đang rút khỏi đời em, nhẹ mà dai dẳng như một mối tơ vương chưa gỡ.
Trong khoang xe, mùi da cũ và gỗ sơn xộc nhẹ nơi cánh mũi. Thiên ngồi bên, thân người thẳng, ánh mắt thi thoảng liếc sang. Anh không lên tiếng. Người từng lăn lộn nơi phố thị như anh dư biết, đôi khi sự im lặng lại là cách xoa dịu hay nhất. Nhưng dẫu vậy, Thiên vẫn không giấu nổi vết nhíu nơi giữa hai chân mày rậm. Lòng anh tĩnh như mặt ao không gợn.
– Em có mệt không? – Anh khẽ hỏi, giọng trầm như tiếng đàn nguyệt gảy trong một đêm giỗ lạnh.
Mẫn quay sang, ngỡ ngàng một thoáng. Em lắc đầu, đôi mắt vẫn chưa giấu được vẻ mơ hồ của kẻ vừa rời khỏi một giấc mộng quen:
– Dạ… không ạ.
– Nếu em mỏi thì nói anh biết. Đường đi còn dài, không vội đâu. – Thiên nói, ánh nhìn trở lại phía trước như để giấu đi một điều gì đó trong lòng.
Mẫn lại nhìn ra cửa kính. Ánh chiều dần buông xuống nhuộm vàng mọi thứ. Đèn xe chưa bật mà bóng nắng đã rớt từng sợi qua tàn cây rũ rượi, phủ lên mái tóc mềm của em một lớp ánh sáng nhợt nhạt như hoài niệm.
Rồi như thể chính em cũng không hay biết, một giọt nước lặng lẽ lăn xuống gò má. Không có tiếng nấc, không một cái rùng mình. Chỉ là một giọt lệ, nhỏ và trong như sương đầu cành cau, rơi xuống không báo trước-như thể nỗi buồn trong em đã ngấm từ bao giờ mà bây giờ mới chịu trào ra.
Anh đã từng đối diện với nhiều ánh mắt trong đời – ánh mắt của những kẻ từng yêu anh đến quặn ruột, ánh mắt của những người đàn bà lạc lối tìm đến anh như thể anh là chiếc phao cuối cùng giữa cơn lũ dục vọng. Có người nhìn anh như thần thánh, có kẻ nhìn anh như món đồ chơi tinh xảo. Cũng có những lúc, trong ánh đèn lờ mờ của quán rượu Tây, người ta nhìn anh bằng ánh mắt vừa thèm muốn vừa khinh bỉ, như thể đang đánh giá xem lớp da trắng kia liệu có đáng giá bằng một đêm tiền phòng. Có lẽ cái danh phận cậu Cả nhà bá hộ chẳng là gì giữa chốn hoa lệ mà người đời hay gọi là “Hòn Ngọc Viễn Đông”. Có lần, chỉ một ánh mắt nhìn lướt qua của một thương gia đất Bắc cũng đủ khiến anh phải dè chừng suốt cả buổi trà. Có lần, ánh mắt của kẻ ngồi trên chiếc xe mui trần giữa lòng thành phố nhìn xuống, như một cái vỗ vai nhẹ của quyền lực lên những kẻ không kịp mặc áo tây, thắt cà vạt.
Giữa Sài thành rực rỡ đèn màu, đầy tiếng động, đầy dục vọng, đầy những cái bắt tay giả lả và nụ cười méo mó, ánh nhìn của Mẫn đến với Thiên như một mảnh chiếu hoa được giũ nhẹ dưới gốc xoài sau mùa giỗ mẹ-đơn sơ, cũ kỹ, nhưng thấm đẫm hương trầm và tiếng cười của một thời chưa bị hoen ố.
Chưa ánh mắt nào khiến anh thấy mình bị soi đến tận cùng như vậy.
Không phải bởi Mẫn có đôi mắt đẹp. Mắt em không dài như đào lý, không sắc như mắt hồ ly trong truyện Tàu. Mắt em đen, nhưng là cái đen sâu lắng của nước rạch quê khi rút mùa, dưới đáy còn đọng rơm rạ và phù sa. Ánh mắt đó nhìn anh-không hằn học, không mời gọi, cũng chẳng van xin-mà lại khiến anh thấy… mình đang làm người.
Thứ cảm giác ấy lạ lắm. Nó không khiến máu nóng sôi lên như khi đứng giữa những cuộc tình chớp nhoáng, cũng chẳng khiến lòng anh run rẩy như khi bị vạch trần nơi bục thờ đạo đức. Mà nó âm ỉ, len lỏi, như mùi trầu quấn lá dâu đã ủ qua ba mùa mưa nắng, ngửi không thơm nhưng cứ ám trong cổ họng không rứt được.
Giọt nước mắt ấy-không vỡ oà, không nấc nghẹn-chỉ chảy xuống một bên má, mỏng như sợi tóc rụng. Nhưng cái cách nó rơi, lặng lẽ như sương móc đọng trên mái tranh cũ, lại khiến lòng Thiên như có người dùng cán quạt nan mà gõ nhẹ-một cái gõ đủ để biết rằng tim mình không còn bình yên như trước nữa.
Thiên khẽ nghiêng người, bàn tay thoáng nhúc nhích như định đưa lên-nhưng rồi dừng lại giữa khoảng không lặng ngắt. Anh muốn lau đi. Muốn đưa tay chạm vào má em, không phải để dỗ, không phải để vỗ về-mà để biết chắc rằng mình đang thật sự cảm thấy. Nhưng anh không dám.
Sợ rằng nếu chạm vào, anh sẽ không thể quay đầu nữa.
Sợ rằng khoảnh khắc này sẽ trở thành một thứ gì đó anh không thể kiểm soát.
Sợ rằng trong khoảnh khắc ngỡ là xót thương ấy, lòng anh sẽ bị níu lại bởi một điều gì không tên, thứ tình cảm mong manh như khói nhang chiều, nhưng dai dẳng đến độ bám riết trong từng khe thở.
Mẫn không nói gì, chỉ cúi đầu, chiếc bóng nhỏ nhoi co lại trong một góc xe, như thể đang gom hết những yếu đuối của mình vào hai vai gầy. Nhưng Thiên thấy. Thấy rõ.
Anh không biết đây là gì.
Là thương hại? Không.
Là rung động? Cũng không giống.
Không phải rung động kiểu say đắm. Nó không khiến tim anh đập dồn dập, không đốt cháy lồng ngực bằng thứ lửa dục tình quen thuộc nơi đô hội. Một sự yên lặng đến rợn người. Như khi người ta ngồi trước một ngôi mộ mới đắp, nghe tiếng gió rì rào qua kẽ lá, biết rằng lòng mình đã đổi khác mà không dám gọi thành lời.
Vì giọt nước mắt ấy… không chỉ rơi trên má Mẫn. Nó còn rơi vào tim anh, vỡ ra từng mảnh nhỏ, rồi cứ thế nằm đó, như một khúc đàn chầu văn đứt nhịp giữa buổi giỗ, để lại dư âm thắt nghẹn.
Chiếc xe vẫn lăn đều bánh qua con đường đất đỏ khô khốc, để lại phía sau bụi mù và những vệt dài hoen ố như vết cào của thời gian lên lưng một làng quê nghèo. Mẫn không quay đầu. Em sợ chỉ cần ngoái nhìn một lần thôi, nước mắt sẽ chẳng còn kìm được. Những giọt lệ vẫn khẽ trôi, rơi xuống gò má. Em đưa tay lên lau vội. Em ngồi nép bên khung cửa, gò má áp hờ vào mặt kính đã phủ bụi đường. Cái dáng ngồi ấy – nhỏ bé, lặng lẽ – như thể em đang cố thu mình lại, như một chiếc lá úa rơi bên thềm, mong người ta bước qua mà đừng để ý đến tiếng xào xạc của mình.
Anh không nói gì, chỉ khẽ nghiêng người, ánh mắt dừng lại nơi bàn tay nhỏ nhắn ấy. Trong khoảnh khắc mong manh ấy, sự im lặng trở thành một thứ âm thanh dày đặc, phủ lấy không gian trong xe như tấm màn mỏng. Một bên gương mặt em bị che bởi bóng chiều, nhưng bên còn lại, dưới ánh nắng nhợt nhạt rớt xuống qua kẽ lá cao su bên đường, lộ rõ một nét u uẩn không dành cho tuổi vừa chớm lớn.
Giọng anh vang lên, nhỏ hơn cả tiếng động cơ đang đều đều lướt qua mặt đất:
– Em nhớ nhà lắm, phải không?
Mẫn khẽ giật mình. Như thể câu hỏi ấy là một ngón tay đặt lên nỗi niềm em đang cố giấu. Em không quay đầu, chỉ khẽ gật. Cái gật đầu vừa đủ khiến tóc mái rũ xuống trán, mảnh mai như vệt khói nhang chưa kịp tan nơi bàn thờ tổ.
– Dạ… nhớ lắm, anh ơi.
Tiếng “nhớ” nhẹ tênh, như một câu hờn dỗi thì thầm giữa lòng trưa tháng Sáu. Mà cũng có gì đó như tiếng mưa dội xuống mái tôn cũ, làm lòng người bỗng dưng se lại.
Thiên gật khẽ, không nhìn em nữa. Mắt anh đăm đăm nhìn về phía trước, như đang đi ngược về một khúc quê nào đó đã cũ trong đời mình:
– Anh cũng từng như em. Ngày đầu tiên rời quê, không nói được với ai, đêm đầu tiên ngủ giữa lòng phố, thấy sao trên trời cũng như không còn là sao nữa.
Mẫn xoay đầu lại. Lần đầu tiên trong suốt quãng đường đi, ánh mắt em tìm đến anh – lặng lẽ, ngơ ngác mà buốt lòng. Như ánh mắt của một con chim nhỏ mới rời tổ, bay mỏi rồi bỗng thấy trong đám mây dày có một mái ngói đỏ thân quen thấp thoáng. ánh mắt em lóe lên một tia tò mò. Đó là ánh mắt trong veo hhư mặt hồ tĩnh lặng sau cơn mưa, khi làn sương mờ đục dần tan đi, ánh sáng lại lặng lẽ hiện lên trong đáy mắt. Một chút bỡ ngỡ, một chút hiếu kỳ, một chút gì đó như trẻ con khi lần đầu nghe kể chuyện, trông vừa non nớt vừa đáng yêu đến lạ. Đây mới là cái ánh mắt vốn dĩ mà em nên có.
Thiên bắt gặp ánh nhìn ấy, lòng chợt rung lên một nhịp lạ. Anh mỉm cười, rất nhẹ:
– Anh cũng từng rời quê mà lòng nặng trĩu như vậy. Lúc mới lên Sài Thành, anh chẳng quen ai cả, chỗ nào cũng lạ, người nào cũng xa lạ. Có lúc, anh chỉ muốn quay về nhà ngay lập tức, nhưng anh không thể.
Mẫn lặng im lắng nghe, đôi môi khẽ mím lại.
– Rồi sao nữa, anh? – Giọng em nhỏ như gió thoảng, nhưng trong đáy mắt đã có chút xao động.
Thiên cười nhẹ, nụ cười pha lẫn chút hoài niệm:
– Rồi cũng quen thôi… – Thiên cất giọng, nhẹ như tiếng gió lướt qua bụi chuối sau nhà trong một chiều giông chớm tới. – Phải qua hết một mùa mưa dài dặc, anh mới thôi giật mình mỗi lần xe hú còi ngoài phố. Phải qua đủ một năm trời, mới không còn nằm mớ gọi “má ơi” giữa những giấc chiêm bao. Có những thứ… nếu không chịu bước qua, thì cả đời cũng chẳng thể nào chạm tới.
Dứt lời, anh lặng đi. Ánh mắt bỗng nhòe, mông lung như đang nhìn về một dải đồng bằng xa hút gió, nơi có bóng một đứa nhỏ từng rụt rè bước vào lòng Sài Gòn lạ hoắc.
Ngày đầu đặt chân tới Sài Thành, Thiên cứ ngỡ mình bước vào chốn thần tiên của một truyện kể nào đó. Những con đường lát đá xanh thẳng tắp, những biệt thự vòm cao tường trắng, tiếng guốc đầm lóc cóc trên vỉa hè, và xe hơi đen bóng lướt qua trong nắng chiều như con cá lội trong ánh bạc sông. Người người mặc lụa, đi giày da, cười nói bằng những thứ tiếng nghe như vọng lại từ tận bên kia đại dương. Đèn đường cháy sáng từ hoàng hôn đến mờ sớm, rượu vang sóng sánh trong ly thuỷ tinh, môi người đàn bà đỏ như trái mận chín tháng Ba. Thành phố ấy lộng lẫy như một giấc mơ may đo riêng cho những kẻ sinh ra để thuộc về nó “một chiếc bẫy vàng son”.
Nhưng Thiên không sinh ra từ đó.
Và khi lớp ánh sáng bắt đầu bong tróc, anh mới nhận ra thứ nằm bên dưới là một mảng tối nhầy nhụa, lạnh như đáy giếng bỏ không.
Đêm đầu nằm trong căn trọ kiểu Tây xa lạ, Thiên nghe tiếng rao đêm vang lên như tiếng khóc từ bụng phố. Tiếng guốc cao gót lộc cộc vọng qua từng viên gạch cũ. Tiếng cười sặc rượu, tiếng cửa sập mạnh tay, tiếng gió hú lùa qua khe cửa mục. Giữa muôn thứ thanh âm đó, tiếng thở dài của anh là thứ duy nhất không ai nghe được.
Sài Thành ấy, càng ngày càng hiện ra trần trụi hơn. Dưới lớp vỏ hào nhoáng là những toan tính lạnh lùng, những nụ cười giả tạo, những con người sống bằng tiền bạc và lòng tham. Anh thấy những gã Tây mắt xanh mũi lõ ngồi đạp lên lưng phu kéo như đạp lên bậc thềm. Thấy người thiếu phụ trẻ dắt con ra trước cửa khách sạn mà bán tháo giá mấy đồng tiền. Thấy những cô gái quê gầy nhẳng, vào trong làng ánh sáng để đổi tên, đổi áo, đổi cả đời lấy vài tấm giấy bạc. Thấy những gương mặt trát đầy phấn son cười với khách, nhưng khi quay đi, chỉ còn lại một đôi mắt trống rỗng, chẳng còn chút ánh sáng nào.
Ở nơi người ta có thể nâng ly hôm nay và giẫm đạp lên nhau vào ngày mai, anh học cách sống lặng lẽ như một chiếc bóng. Không thân, không bạn, không mong, không chờ. Chỉ có đôi mắt, ngày một già đi, như cánh cửa cứ mở rồi đóng lại, tiễn đưa hết lần này tới lần khác những điều tưởng chừng như thật lòng. Một bước đi sai, liền có kẻ chực chờ thay thế. Sài Thành, nơi người ta mưu cầu giàu sang nhưng cũng dễ dàng đánh mất chính mình. Cái đẹp và cái nhơ nhuốc đan xen nhau, cái sang trọng và cái mục ruỗng chẳng thể tách rời.
Có lúc anh muốn quay đầu bỏ chạy, thật sự muốn. Nhưng rồi anh hiểu, trên đời này chẳng ai được ủ trong tay ai mãi. Nếu không học cách đứng thẳng giữa chốn đầy rẫy mưu mô, thì sẽ mãi mãi là một khúc rễ non nằm dưới bùn, chẳng bao giờ ngóc lên khỏi mặt đất. Thiên đứng giữa nơi đó, tự mình học cách tồn tại, học cách không để bản thân bị nuốt chửng.
Anh nhìn sang Mẫn, ánh mắt lặng như nước mưa đọng dưới máng hiên. Em vẫn đang ngồi đó, mắt trong như mặt ao mới gạn bùn, chưa vướng khói, chưa pha bụi.
“Ánh mắt như thế này,” Thiên thầm nghĩ, “đáng lẽ phải được giữ gìn như một tách trà nóng trong chiều chớm lạnh.”
Nhưng rồi anh cũng biết, đời này không có tách trà nào giữ được mãi độ nóng của nó.
Nếu phải đi qua con đường anh từng đi, nếu có ngày đôi mắt ấy cũng hóa đục như ao cạn cuối mùa khô, thì chí ít, anh muốn là người chứng kiến ánh sáng trong veo ấy lần cuối. Và nếu có thể, anh mong rằng – nó sẽ đục đi vì khôn lớn, chứ không vì bị bội phản.
– Em có sợ không?
Câu hỏi vang lên nhẹ như sương sớm giăng trên mặt ao làng, nhưng lại chạm vào nơi sâu nhất trong lòng người đối diện. Mẫn mím môi, chẳng đáp ngay. Một lúc sau, cậu chỉ khe khẽ gật đầu.
– Em… không biết nữa. Em không sợ cái mới. Em chỉ sợ… mai mốt em khác đi, mà không còn biết mình là ai nữa.
Câu nói bật ra trong khoảnh khắc tưởng chừng mỏng manh ấy, lại khiến Thiên khựng người. Anh nghiêng đầu, lặng lẽ nhìn khuôn mặt em đang cúi thấp, đôi mắt tránh đi, nhưng giọng nói thì thật hơn bất kỳ lời nào trước đó.
– Ở quê, em biết mình là ai. Con ông Đình, cháu nội bà Tư, người của xứ Ba Tri. Đi tới đâu cũng có người kêu tên, biết mặt, hỏi thăm. Ở Sài Thành… em sợ chỉ là một cái bóng lạc giữa chợ người đông.
Một cậu bé còn chưa kịp rũ sạch bùn đất của đồng quê, nay đã phải rời đi, mang theo cả nỗi sợ không tên – nỗi sợ của những tâm hồn chưa quen bị bỏ quên giữa chốn người đông mà lòng trống vắng.
Thiên vẫn không nói gì. Chỉ có bàn tay anh, vừa rời khỏi đầu gối, giờ chậm rãi đặt lên vai em. Lòng bàn tay anh ấm, nhưng cái ấm ấy không phải từ da thịt, mà là từ một chỗ sâu xa trong tim người từng lớn lên giữa những đêm lạ phố xa.
– Người ta chỉ lạc khi quên đường về, Mẫn à. Em khác đi thì cũng không sao… miễn là em vẫn nhớ mình từng là ai.
Giọng Thiên trầm và đều như tiếng ai đọc kinh bên ngôi miễu cổ. Mẫn giật mình quay sang, đôi mắt tròn xoe chớp chớp. Trong khoảnh khắc ấy, mọi tiếng động dường như tan đi, chỉ còn ánh mắt Thiên – bền bỉ, lặng thầm – nhìn thẳng vào mắt em.
– Em không một mình đâu, Mẫn. – Anh nói, chậm rãi như đang hứa một điều gì quan trọng hơn cả lời thề. – Anh hứa với em.
Mẫn không đáp, nhưng trong lòng em như vừa có một đốm sáng nhỏ lóe lên giữa đêm đen. Không phải rực rỡ. Chỉ là một ánh lửa âm ỉ, lặng lẽ mà ấm, như bếp than hồng ai che kỹ giữa ba hòn gạch cũ sau hè.
Chiếc xe vẫn bon bon trên đường. Gió lùa qua khe cửa, khẽ lay tóc em, còn lòng em, lay bởi một câu nói hiền như nước giếng làng xưa. Và thế là giữa đoạn đường lấm bụi đất đỏ, trong lòng xe rền máy nhẹ, một điều gì đó vừa lặng lẽ khởi sinh.
END Chương ba