6• Sáng Yên Như Sương Khói
Sáng hôm ấy, Sài Thành thức dậy trong một lớp sương nhạt như khói chõ xôi đầu chợ. Mặt trời chưa ló hẳn, nhưng ánh sáng đã dần lùa qua kẽ lá những giàn hoa giấy phủ trên mái hiên – giăng mỏng trên đầu ngọn lá, tựa tấm khăn voan mềm mại đêm qua bỏ quên, nhuộm lên sân gạch một màu vàng mệt mỏi của mùa chưa kịp sang. Tiếng xe kéo thưa thớt, tiếng guốc mộc của mấy cô gánh hàng rong khẽ nhịp vào khoảng lặng đầu ngõ, như dư âm của giấc mơ cũ chưa kịp tan.
Trong căn phòng khách lát gạch bông, ánh sáng vẫn còn ngập ngừng chưa tràn hẳn tới. Căn phòng ngái ngủ dưới bóng mờ của chiếc đèn trần đúc đồng, giống như một người đàn ông đã qua thời trai trẻ, ngồi ngẫm lại đời mình. Tiếng đồng hồ quả lắc trên tường đều đặn gõ nhịp, mỗi tiếng như một hạt thời gian rơi chậm vào lòng người. Thiên ngồi đó – áo trắng tinh, cổ tay buông thõng, mắt nhìn xa xăm, như đang theo dõi một thứ ánh sáng chưa thành hình. Trước mặt anh, hai chén trà, một đầy, một còn đợi.
Thiên đã ngồi đó từ sớm, tay đặt hờ lên tách trà còn bốc khói. Ánh mắt anh, dù nhìn ra cửa, nhưng thật ra lại đang hướng về một nơi khác – một căn phòng nơi cuối dãy hành lang, nơi anh đã để lại chiếc tẩu ngà cũ như người gửi lại một phần mình mà không cần hồi âm.
Cánh cửa nhẹ mở. Mẫn bước vào, dáng đi nhỏ nhắn, chậm rãi như sợ đánh thức điều gì còn đang mơ. Áo sơ mi trắng mỏng manh ôm lấy dáng người nhỏ, thấp thoáng dưới nắng sớm như một nét vẽ còn dang dở. Bước chân em nhẹ trên nền gạch tàu, nghe như tiếng kim đồng hồ lướt qua một giờ khắc đặc biệt nào đó mà cả hai chưa ai kịp nhận ra. Em dừng lại, ngập ngừng một thoáng – không phải vì sợ, mà vì cảm thấy lạ lẫm trước cái yên tĩnh quá mức của gian phòng.
Thiên ngồi đó, bên chiếc bàn tròn bằng gỗ mun bóng nước, giữa hai tách trà còn bốc khói nhè nhẹ. Anh mặc áo dài đen, cổ tay vẫn gài kín như mọi buổi họp quan trọng. Nhưng ánh mắt thì không còn là của người đàn ông phố thị quen giấu mình sau khói thuốc, mà là của ai đó đã đánh rơi một phần lặng thầm trong đêm qua, nơi một chiếc tẩu cũ đã thôi nằm trong tay mình.
Thiên ngẩng lên, ánh nhìn bắt gặp em như người ta chạm phải một vệt nắng mỏng lướt qua mặt bàn. Không ấm, nhưng khiến lòng khẽ rung.
— Em dậy rồi à?
Mẫn dừng lại nơi ngưỡng cửa. Em không chào ngay. Không nói. Chỉ đứng đó. Nhìn anh. Như thể đêm qua vẫn chưa kết thúc.
Thiên không nói. Anh chỉ nghiêng tay, rót trà. Dòng nước từ ấm sứ chảy vào chén nghe như tiếng thở dài của một người vừa thoát khỏi cơn mộng mị.
— Ngồi xuống đi. Trà còn nóng.
Mẫn ngồi xuống. Đôi tay đặt lên mặt bàn, hơi run.
Một lúc sau, Thiên cất giọng-trầm và đục, như nước giếng khơi chưa gạn:
-Đêm qua ngủ được không?
Mẫn gật đầu. Nhưng ánh mắt em không ngước lên, chỉ dừng lại ở khoảng trống giữa hai bàn tay đang khẽ siết vào nhau.
– Cái tẩu… em thấy rồi.- Giọng em nhẹ như hơi thở, như đang nói về một vật có linh hồn.
Thiên gật nhẹ, như đã biết câu trả lời ấy từ trước. Bàn tay anh khẽ xoay tách trà trong lòng bàn tay, ánh gốm men ngà phản chiếu sáng sớm như một thứ ánh sáng cổ xưa – không rực rỡ, nhưng thấm lâu.
Thiên đặt chén trà xuống, ngón tay lướt nhẹ trên mép sứ, như chạm vào một ký ức chưa kịp đặt tên.
– Ừ. Anh biết.
Câu trả lời ngắn gọn. Nhưng phía sau nó là cả một tầng nước ngầm chảy xiết.
Ngoài hiên, nắng đã lên. Tấm rèm cửa lay động nhẹ. Ánh sáng ban mai nghiêng xuống mặt bàn, chạm vào chiếc tẩu thuốc nằm yên, như vết son cuối cùng trên mép ly rượu đã cạn. Mẫn không nói thêm gì. Nhưng đôi mắt em sáng lên – không phải thứ ánh sáng rực rỡ như lụa mới, mà là thứ ánh sáng sâu thẳm, dịu dàng và tĩnh lặng – như ngọn đèn dầu trong ngôi chùa cổ, âm thầm cháy giữa mùa kinh kệ.
Thiên thấy ánh nhìn ấy, nhưng không quay đầu. Anh sợ nếu nhìn lại, sẽ thấy chính mình trong đôi mắt trong trẻo đó. Và anh không chắc mình còn đủ tinh khiết để đối diện.
– Ở đây… – anh nói, giọng trầm lại – … không ai bắt em phải hiểu điều gì ngay cả. Cũng như không ai vội ép em phải trở thành một người khác. Chỉ cần em nhớ một điều: điều gì ở lại trong phòng em, đều là thứ không dễ rời tay người khác.
Câu nói rơi xuống như chiếc lá trầu vừa rụng – không ai nhặt, nhưng chẳng ai quên.
Mẫn không đáp. Nhưng trong lòng em chợt dội lên một nhịp khác. Một cái chạm rất nhẹ, như tiếng thìa chạm đáy chén – nhỏ thôi, nhưng ngân mãi không thôi.
Trà đen chảy trong tách sứ, như dòng mực tàu loãng giữa hai nền văn hóa chưa kịp hòa quyện. Và như thế, buổi sớm bắt đầu – không bằng những tiếng ồn của thành phố, không bằng những khẩu hiệu huyên náo hay mùi cơm rang đầu phố – mà bằng một sự lặng yên vừa đủ để hai người ngồi cạnh nhau, cùng uống trà, cùng nhìn qua cửa sổ, nơi nắng bắt đầu hong khô những giấc mơ còn ướt.
Bữa sớm dọn ra trong im lặng.
Trên bàn, bánh mì baguette giòn vỏ, ruột xốp, bơ vàng để trong chiếc đĩa men xanh nhạt đã sứt một góc. Một bình trà đen đặt cạnh lọ mứt cam. Thức ăn giản đơn nhưng gọn gàng, sạch sẽ, như cách thành phố này buộc người ta phải học lối sống tiết chế mà chuẩn mực. Với Mẫn, tất cả những thứ đó đều lạ – lạ như ánh đèn chói chang buổi tối qua, lạ như mùi khói thuốc thoảng trong chiếc tẩu cũ mà em vẫn còn nhớ đến khi đặt tay lên tách trà này.
Thiên ngồi bên kia bàn, áo dài đen nay đã thay bằng sơ-mi trắng, cổ tay xắn gọn, mái tóc chải ngược vẫn còn ánh lên đôi chút ánh nước vừa hong. Anh không hỏi gì, cũng không cười. Khi thấy Mẫn ngập ngừng trước đĩa bánh, anh chỉ lặng lẽ cầm dao phết một lớp bơ mỏng, đặt lên một nửa chiếc bánh, rồi đẩy đĩa về phía em.
– Ăn đi. Rồi sẽ quen thôi. – Giọng nói nhẹ, trầm, như câu nói của một người đã qua nhiều lần đổi bữa, đổi nhà, đổi cả những điều từng ngỡ không bao giờ đổi.
Mẫn cầm lấy, ăn chậm. Lớp vỏ bánh giòn rụm vỡ nhẹ trong miệng, vị bơ béo ngậy lan ra – ngầy ngậy, xa lạ, nhưng không khó chịu. Không phải là mùi cơm khê trộn nước mắm, hay vị khói của cá rô kho nghệ trong nồi đất. Nhưng kỳ lạ thay, trong cái vị khác biệt ấy, lại có một thứ gì đó khiến lòng em dịu lại – như ai đó vừa chạm tay vào nhịp đập lệch lạc của mình và chỉnh cho nó trở về quỹ đạo. Chậm, nhưng đều.
Cả hai không nói gì thêm. Chỉ có tiếng muỗng chạm đĩa, tiếng trà rót xuống tách sứ, tiếng thở ra khe khẽ giữa những nhịp nghĩ suy.
Khi bữa sáng gần tàn, Thiên đứng dậy. Anh khoác chiếc áo vest sẫm màu, rồi quay sang nhìn em. Gương mặt anh không còn vẻ nghiêm trang thường thấy, cũng không dịu dàng rõ rệt. Chỉ là một cái nhìn yên ổn – như thể cả hai đã quen nhau từ rất lâu, chỉ vừa mới nhớ lại.
– Hôm nay anh sẽ dẫn em đi xem Sài Gòn. – Anh nói, vừa chỉnh lại cổ tay áo – Không phải ai đến đây cũng có người dắt tay.
Lời nói nhẹ như gió thoảng, nhưng găm xuống lòng em một vết trũng.
Em không còn là đứa bé ngơ ngác đêm qua. Không còn là người xa lạ. Có ai đó, tuy không hứa gì, không bảo vệ, không vẽ trước con đường, nhưng đang bước cùng em – lặng lẽ, chắc chắn. Như người đặt chiếc tẩu lên bàn không để giảng giải, chỉ để cho thấy: ở đây, em có thể đặt lòng mình xuống mà không sợ mất mát.
Mẫn khẽ gật. Và thế là họ cùng bước ra khỏi cánh cổng gỗ – nơi ánh nắng đầu ngày vừa trườn qua vòm liễu, hắt xuống sân những đốm sáng lấp lánh như mảnh gương vỡ – như sân khấu vừa hé màn, chờ một hồi kịch mới mở ra giữa lòng Sài Thành rực rỡ, huyễn hoặc, và chẳng bao giờ đoán trước được.
Ra khỏi nhà, ánh sáng sớm như vừa được ai rót lên mặt phố bằng một bình đồng cũ – thứ ánh sáng không quá gắt, không quá vàng, mà dìu dịu, phơn phớt như lớp phấn nén trên má người đàn bà từng đẹp trong thời trẻ, giờ chỉ còn giữ lại đôi mắt sâu và cái dáng ngồi bên cửa sổ.
Sài Gòn chưa tới trưa mang một dáng vẻ lười biếng quý phái – không hấp tấp, không sôi sục, mà thong dong như một quý bà cũ mặc áo nhung, đi guốc mộc, vừa mở cánh cửa gỗ sơn đã sứt, vừa thở dài.
Thiên bước chậm. Dáng đi không của kẻ dẫn khách đi xem phố, mà như người đang trở lại một khúc đời đã lỡ gập – mỗi bước chân dường như khẽ chạm vào những bậc ký ức lồi lõm còn đọng dưới lớp gạch lát loang rêu. Tay đút túi áo, mắt lơ đãng, vai buông lơi – như thể thành phố này đã từng đi qua anh bằng đủ mọi gót giày, đủ mọi ánh nhìn, đủ mọi vết xước. Bây giờ, chỉ còn tiếng bước chân mình là ở lại, khẽ như hơi thở dưới trần hoài niệm.
Mẫn đi bên cạnh, hai tay đan vào nhau trước bụng – cái dáng của một đứa nhỏ đang dự một lễ cúng không thuộc về nhà mình. Lưng thẳng, vai khẽ rút, cổ áo hơi cao, như thể đang cố giấu một cảm giác chưa kịp gọi tên. Mắt em mở to, không phải vì tò mò, mà vì sợ sót – như sợ nếu không kịp ghi vào lòng từng vệt tường rêu, từng mái ngói xô, từng khung cửa sơn xanh có then cài bằng vải bạc, thì sau này chẳng còn gì để mà gọi là từng qua đây.
Sài Gòn không hiện ra như một thành phố. Mà như một sân khấu – lớn, cũ, lặng lẽ, nơi những diễn viên đã thay vai quá nhiều đến nỗi không còn biết mình đang là ai. Có những cánh cửa như chưa từng mở, có những mái hiên sụp xuống như cố cúi đầu tiễn đưa một thời đã rơi rụng. Mỗi quán tiệm là một phận người gập lại, một trang đời đã đóng, mà mặt tiền thì vẫn rực lên bảng hiệu đỏ son – như người vợ góa vẫn đánh phấn hằng ngày cho khỏi ai nghi ngờ.
Tiệm hớt tóc lợp tôn bên đường treo một cây mandolin cũ giữa vách – lặng lẽ như một bản tình ca chưa bao giờ cất tiếng, hay đã cất rồi mà chẳng ai chịu nghe. Dưới ánh sáng chênh của đèn trời rọi xiên từ một góc ban công, cây đàn đổ bóng lên tường như một bàn tay giơ ra không đúng lúc.
Bên kia đường, tiệm giặt ủi của một ông Ấn già râu rậm – tay giũ khăn trắng bằng động tác mềm như múa. Mỗi động tác không chỉ là công việc, mà như một nghi lễ tiễn đưa – tiễn cho sạch những bụi bặm trần thế, tiễn cho phẳng những vết gấp của một đời lỡ nhăn. Thiên đứng nhìn ông một lúc lâu, không nói. Có thể, trong mắt anh, ông không phải đang giặt khăn. Mà đang gỡ sạch một điều gì đó anh đã lỡ mang theo từ một chuyến xe quá cũ.
Và ở giữa hai người – một người từng bước khỏi quá khứ, một người vừa đặt chân vào hiện tại – là một đoạn phố nhỏ vừa mở ra, như thể thành phố đang hé môi nói một điều gì rất chậm, rất nhẹ, mà nếu không lắng nghe bằng lòng mình, thì sẽ lỡ mất.